Có 4 kết quả:

試手 shì shǒu ㄕˋ ㄕㄡˇ试手 shì shǒu ㄕˋ ㄕㄡˇ释手 shì shǒu ㄕˋ ㄕㄡˇ釋手 shì shǒu ㄕˋ ㄕㄡˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to work for a trial period
(2) worker on probation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to work for a trial period
(2) worker on probation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to let go
(2) to loosen one's grip
(3) to put sth down

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to let go
(2) to loosen one's grip
(3) to put sth down

Bình luận 0